Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phương hướng
[phương hướng]
|
direction; course
To have a (good) sense of direction
To lack direction
To lose one's sense of direction; To be disoriented
Từ điển Việt - Việt
phương hướng
|
danh từ
những điều được xác định để tiến đến đích khi hành động
vạch phương hướng sản xuất cho năm tới
phía đi tới
anh về hướng nào?